Phiên âm : suì yàn.
Hán Việt : tuế yến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歲暮、年終。唐.盧象〈送祖詠〉詩:「田家宜伏臘, 歲晏子言歸。」唐.白居易〈觀刈麥〉詩:「吏祿三百石, 歲晏有餘糧。」