Phiên âm : suì yuè zhēng róng.
Hán Việt : tuế nguyệt tranh vanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
特殊不平凡的年月。宋.王珪〈謝賜生日表〉:「歲月崢嶸而屢更, 精力勤勞而莫補。」也作「崢嶸歲月」。