VN520


              

歡翅

Phiên âm : huān chì.

Hán Việt : hoan sí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

呵欠。《金瓶梅》第一回:「那大蟲又飢又渴, 把兩隻爪在地上跑了一跑, 打了個歡翅。」


Xem tất cả...