Phiên âm : gēnǚ.
Hán Việt : ca nữ.
Thuần Việt : ca sĩ nữ; nữ diễn viên .
Đồng nghĩa : 女樂, .
Trái nghĩa : , .
ca sĩ nữ; nữ diễn viên (ca hát). 在舞廳等場所以歌唱為業的女子.