VN520


              

歌鶯舞燕

Phiên âm : gē yīng wǔ yàn.

Hán Việt : ca oanh vũ yến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容歌聲宛轉, 舞姿曼妙。元.曾瑞〈青杏子.花月酒家樓套〉:「明眸皓齒, 歌鶯舞燕, 各逞溫柔, 人俊惜風流。」也作「舞燕歌鶯」。


Xem tất cả...