Phiên âm : háo wú jié zhì.
Hán Việt : hào vô tiết chế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
絲毫沒有控制。例他花錢毫無節制, 難怪會入不敷出。絲毫沒有控制。如:「他花錢毫無節制, 難怪會入不敷出。」