Phiên âm : háo bu chí yí.
Hán Việt : hào bất trì nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一點也不猶豫、懷疑。如:「張先生一向熱心公益, 對於行善助人的事, 他總是毫不遲疑。」