VN520


              

毫不遲疑

Phiên âm : háo bu chí yí.

Hán Việt : hào bất trì nghi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一點也不猶豫、懷疑。如:「張先生一向熱心公益, 對於行善助人的事, 他總是毫不遲疑。」


Xem tất cả...