Phiên âm : háo lún mù.
Hán Việt : hào luân mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
量詞。計算人體組織單位質量所接受輻射能量的單位。人體每克接受加馬射線的能量為一百爾格時, 劑量定為一侖目。一般而言, 每人每年可接受的安全輻射劑量為五百毫侖目。