Phiên âm : háo fēi mò pēn.
Hán Việt : hào phi mặc phún.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容寫字或作畫時筆墨放縱飛舞的情態。如:「只見他坐在案前, 毫飛墨噴, 全篇書法即告完成。」