Phiên âm : háo bó.
Hán Việt : hào bạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
毛筆和竹帛。指書寫工具。南朝宋.鮑照〈從登香爐峰〉詩:「慚無獻賦才, 洗汙奉毫帛。」