Phiên âm : yuè bàn.
Hán Việt : nguyệt bán .
Thuần Việt : ngày rằm; ngày 15; giữa tháng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngày rằm; ngày 15; giữa tháng. 一個月的第十五天.