VN520


              

月光如水

Phiên âm : yuè guāng rú shuǐ.

Hán Việt : nguyệt quang như thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容月色皎潔柔和。唐.趙嘏〈江樓舊感〉詩:「獨上江樓思渺然, 月光如水水如天。」《隋唐演義》第九五回:「但見月光如水, 水光映月, 放舟中流, 如遊空際。」也作「月明如水」。


Xem tất cả...