Phiên âm : yuè yīn.
Hán Việt : nguyệt âm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.陰曆干支紀月的十二支。見《爾雅.釋天》。也稱為「月雌」。2.月影。南朝齊.謝朓〈奉和隨王殿下〉詩一六首之一:「閒階塗廣露, 涼宇澄月陰。」