Phiên âm : àn hài.
Hán Việt : ám hại.
Thuần Việt : đâm sau lưng; vu khống; nói xấu.
Đồng nghĩa : 謀害, 暗殺, 暗算, .
Trái nghĩa : , .
1. đâm sau lưng; vu khống; nói xấu. 暗地里陷害他人.