Phiên âm : xīng sàn.
Hán Việt : tinh tán.
Thuần Việt : tản mát .
Đồng nghĩa : 分離, 分散, .
Trái nghĩa : 贅聚, 鱗集, .
tản mát (mỗi người một nơi). 象星星散布在天空那樣, 指在一起的一些人分散.