VN520


              

星曆錶

Phiên âm : xīng lì biǎo.

Hán Việt : tinh lịch biểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

附有星期、日曆的手錶。


Xem tất cả...