Phiên âm : xīng yí wù huàn.
Hán Việt : tinh di vật hoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
星辰移動, 事物改變。比喻時序的變遷, 世事的更迭。金.邱處機〈水龍吟.昊天空闊初晴〉詞:「百年隨壽仕, 寒來暑往, 星移物換, 得高眠晝。」明.梅鼎祚《玉合記》第三四齣:「千難萬難, 早歸來星移物換。」也作「物換星移」。義參「物換星移」。見「物換星移」條。