VN520


              

昏瞶

Phiên âm : hūn kuì.

Hán Việt : hôn quý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 顢頇, 糊塗, .

Trái nghĩa : , .

1.視力不明。如:「他年紀老邁, 兩眼昏瞶。」2.糊塗昏亂, 不辨是非。《紅樓夢》第六九回:「如秋桐輩等人, 皆是恨老爺年邁昏瞶。」也作「昏聵」。


Xem tất cả...