Phiên âm : hūn kuì.
Hán Việt : hôn quý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 顢頇, 糊塗, .
Trái nghĩa : , .
1.視力不明。如:「他年紀老邁, 兩眼昏瞶。」2.糊塗昏亂, 不辨是非。《紅樓夢》第六九回:「如秋桐輩等人, 皆是恨老爺年邁昏瞶。」也作「昏聵」。