VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
斜視
Phiên âm :
xié shì.
Hán Việt :
tà thị.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
斜睨
, .
Trái nghĩa :
, .
目不斜視.
斜簽 (xié qiān) : tà thiêm
斜线扣球 (xié xiàn kòu qiú) : Đập bóng chếch
斜楞 (xié leng) : tà lăng
斜睨 (xié nì) : tà nghễ
斜紋 (xié wén) : vân nghiêng
斜射 (xié shè) : tà xạ
斜坡 (xiépō) : sườn dốc; sườn đồi; bờ dốc
斜线球 (xié xiàn qiú) : Cú đánh chéo sân
斜井 (xié jǐng) : giếng nghiêng
斜暉 (xié huī) : ánh tà dương; nắng chiều
斜晖 (xié huī) : ánh tà dương; nắng chiều
斜照 (xié zhào) : tà chiếu
斜度 (xié dù) : tà độ
斜纹布 ( xié wén bù) : Vải sợi chéo
斜纹 (xié wén) : vân nghiêng
斜漢 (xié hàn) : tà hán
Xem tất cả...