VN520


              

斜度

Phiên âm : xié dù.

Hán Việt : tà độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

數學上指直線或傾斜的地面與水平面相交所形成的角度。例平面道路連接高架橋的斜度必須經過精密的設計, 才能維護行車安全。
1.斜掠而過。唐.敬括〈花萼樓賦〉:「流雲衝牖而中斷, 飛鳥拂簷而斜度。」2.數學上指直線與水平面相交所形成的角度。
...閱讀更多


Xem tất cả...