Phiên âm : liàn yǐng táo xíng.
Hán Việt : liễm ảnh đào hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱蔽形體。比喻隱居不出。南朝梁.江淹〈奏記詣南徐州新安王〉:「方斂影逃形, 匡坐編蓬之下, 遂遭煙露餘彩、日月末光。」