Phiên âm : liàn shēng bǐng qì.
Hán Việt : liễm thanh bình khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閉住氣不敢出聲。形容謹慎畏懼的樣子。《紅樓夢》第三回:「這些人個個皆斂聲屏氣, 恭肅嚴整如此, 這來者係誰, 這樣放誕無禮。」