Phiên âm : xíng shǐ.
Hán Việt : hành sử.
Thuần Việt : hành sử; sử dụng .
Đồng nghĩa : 使用, .
Trái nghĩa : 放棄, .
hành sử; sử dụng (chức trách, chức quyền)执行;使用(职权等)