VN520


              

擔腳

Phiên âm : dàn jiǎo.

Hán Việt : đam cước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行李、貨物。《水滸傳》第一六回:「當日便叫楊志一面打拴擔腳, 一面選揀軍人。」也作「擔仗」、「擔杖」。


Xem tất cả...