Phiên âm : dān jiān.
Hán Việt : đam kiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擔負責任。《文明小史》第三二回:「只是這位劉公有些怕事, 輕易不肯替人家擔肩。」