Phiên âm : huàn jiǎ.
Hán Việt : hoàn giáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
穿著鎧甲。《國語.吳語》:「夜中, 乃令服兵擐甲, 係馬舌, 出火灶。」