Phiên âm : fǔ xīn.
Hán Việt : phủ tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 捫心, .
Trái nghĩa : , .
撫胸以示悲恨。三國魏.曹植〈贈白馬王彪〉詩:「感物傷我懷, 撫心長太息。」