Phiên âm : gòu tú.
Hán Việt : cấu đồ.
Thuần Việt : kết cấu; cấu trúc; phác hoạ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kết cấu; cấu trúc; phác hoạ (thành một bức tranh hoàn chỉnh theo chủ đề tư tưởng và đề tài.)绘画时根据题材和主题思想的要求,把要表现的形象适当地组织起来,构成协调的完整的画面