Phiên âm : gòu zhù.
Hán Việt : cấu trúc.
Thuần Việt : cấu trúc; cấu tạo; xây dựng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấu trúc; cấu tạo; xây dựng建造;修筑gōuzhúgōngshìxây dựng công sự