Phiên âm : rǎn huà.
Hán Việt : nhiễm họa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用染料塗畫。南朝梁.簡文帝〈圖雍州賢能刺史教〉:「昔越王鎔金, 尚思范蠡, 漢軍染畫, 猶高賈彪。」