Phiên âm : tiǎo míng.
Hán Việt : thiêu minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將意思表達清楚, 使對方明瞭。例有話就請挑明了說, 別拐彎抹角的。將意思表達清楚, 使對方明瞭。如:「有話就請挑明了說, 別拐彎抹角的。」