VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拔海
Phiên âm :
bá hǎi.
Hán Việt :
bạt hải.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
這山峰拔海一千米
拔得頭籌 (bá dé tóu chóu) : bạt đắc đầu trù
拔刀相助 (bá dāo xiāng zhù) : rút dao tương trợ; có dũng khí; ra tay nghĩa hiệp
拔群出萃 (bá qún chū cuì) : bạt quần xuất tụy
拔揎头机 (bá xuān tóu jī) : máy nhổ phom
拔著短籌 (bá zháo duǎn chóu) : bạt trứ đoản trù
拔山舉鼎 (bá shān jǔ dǐng) : cực khoẻ; sức khoẻ phi phàm; nhổ núi nhấc vạc
拔釘子 (bá dīng zi) : nhổ gai trong mắt; nhổ đinh
拔城 (bá chéng) : phá thành; chiếm thành
拔火罐 (bá huǒ guàn) : bạt hỏa quán
拔脯子 (bá pú zi) : bạt phủ tử
拔尖 (bá jiān) : bạt tiêm
拔都 (bá dū) : bạt đô
拔山力 (bá shān lì) : bạt san lực
拔群 (bá qún) : nổi bật; hơn người; xuất chúng
拔订具 (bá dìng jù) : đồ tháo kim
拔突 (bá tú) : bạt đột
Xem tất cả...