Phiên âm : bá jié.
Hán Việt : bạt tiết.
Thuần Việt : nhổ giò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhổ giò. 莖稈農作物的主莖各節在生長期一定階段長得很快的現象.