VN520


              

拔牙

Phiên âm : bá yá.

Hán Việt : bạt nha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把牙齒拔掉。例多數人在乳齒換恆齒的時候, 都有拔牙的經驗。
把牙齒拔掉。如:「小時候拔牙是個痛苦而難忘的經驗。」


Xem tất cả...