Phiên âm : bá yá.
Hán Việt : bạt nha.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把牙齒拔掉。例多數人在乳齒換恆齒的時候, 都有拔牙的經驗。把牙齒拔掉。如:「小時候拔牙是個痛苦而難忘的經驗。」