Phiên âm : ná bàn.
Hán Việt : nã bạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
故意與人為難。如:「總經理最愛刁難, 拿拌我們這些小職員。」也作「拿喬」。