Phiên âm : ná ruǎn de zuò bí zi tóu.
Hán Việt : nã nhuyễn đích tác tị tử đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拿好欺負的人做處置對象。《紅樓夢》第五五回:「若不拿著你們作一二件, 人家又說偏一個, 向一個, 仗著老太太、太太威勢的就怕他不敢動, 只拿軟的作鼻子頭。」