Phiên âm : tái tóu.
Hán Việt : đài đầu.
Thuần Việt : ngẩng đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngẩng đầu把头抬起来,比喻受压制的人或事物得到伸展旧时书信公文等行文中遇到对方的名称或涉及对方时,为表示尊敬而另起一行nơi ghi t