Phiên âm : zhé shè xiàn.
Hán Việt : chiết xạ tuyến.
Thuần Việt : tia khúc xạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tia khúc xạ当光波由一介质进入另一介质中时,由于速度的改变,其进行方向产生曲折,此折射波前进的方向称为"折射线"