VN520


              

折子戏

Phiên âm : zhé zi xì.

Hán Việt : chiết tử hí.

Thuần Việt : màn kịch; trích đoạn trong vở kịch .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

màn kịch; trích đoạn trong vở kịch (màn kịch trong vở kịch có thể diễn xuất độc lập được.)
只表演全本中可以独立演出的一段情节的戏曲(区别于'本戏')例如演整本《牡丹亭》是本戏,只演《春香闹学》或《游园惊梦》是 折子戏


Xem tất cả...