Phiên âm : zhé chǐ.
Hán Việt : chiết xích.
Thuần Việt : thước xếp; thước gấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thước xếp; thước gấp可以折叠起来的木尺,长度多为一米