Phiên âm : zhé shòu.
Hán Việt : chiết thọ.
Thuần Việt : giảm thọ; tổn thọ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảm thọ; tổn thọ (người mê tín cho rằng hưởng thụ quá mức sẽ bị giảm thọ.)迷信的人指因享受过分而减损寿命