Phiên âm : zhé shè.
Hán Việt : chiết xạ.
Thuần Việt : khúc xạ; chiết xạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 直射, .
khúc xạ; chiết xạ光线声波从一种媒质进入另一种媒质时传播方向发生偏折的现象比喻把事物的表象或实质表现出来用白描的手法折射不同人物的不同心态.yòng báimiáo de shǒufǎ zhéshè bùtóng rénwù de bùtóng xīntài.dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nha