VN520


              

折旧会计

Phiên âm : zhé jiù kuài jì.

Hán Việt : chiết cựu hội kế.

Thuần Việt : Kế toán khấu hao tài sản cố định.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Kế toán khấu hao tài sản cố định


Xem tất cả...