Phiên âm : zhé jiù kuài jì.
Hán Việt : chiết cựu hội kế.
Thuần Việt : Kế toán khấu hao tài sản cố định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Kế toán khấu hao tài sản cố định