Phiên âm : zhé zhǐ.
Hán Việt : chiết chỉ.
Thuần Việt : gấp giấy; xếp giấy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gấp giấy; xếp giấy (một loại thủ công của trẻ em)儿童手工的一种,用纸折叠成物体的形状