Phiên âm : tóu jǐng xià shí.
Hán Việt : đầu tỉnh hạ thạch.
Thuần Việt : giậu đổ bìm leo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giậu đổ bìm leo (ví với việc thừa cơ người khác bị nguy khốn để làm hại thêm)见人投到井里,不但不救,反而扔下石头比喻乘人之危,加以陷害也说落井下石