Phiên âm : chōu qì jī.
Hán Việt : trừu khí cơ.
Thuần Việt : bơm hơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bơm hơi. 用來抽氣或壓縮氣體的裝置. 抽氣的也叫抽氣機, 增壓的也叫壓縮機. 也叫氣泵. 見〖抽搐〗. 參看"泵". 見〖風泵〗.