Phiên âm : yáng yáng.
Hán Việt : dương dương.
Thuần Việt : dương dương tự đắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dương dương tự đắc得意的样子yángyángdéyì.dương dương tự đắc