VN520


              

扬长

Phiên âm : yáng cháng.

Hán Việt : dương trường.

Thuần Việt : nghênh ngang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghênh ngang
大模大样地离开的样子


Xem tất cả...