Phiên âm : zài gē zài wǔ.
Hán Việt : tái ca tái vũ.
Thuần Việt : vừa múa vừa hát; múa hát tưng bừng.
Đồng nghĩa : 歡欣鼓舞, 興高采烈, 手舞足蹈, .
Trái nghĩa : , .
vừa múa vừa hát; múa hát tưng bừng. 又唱歌, 又跳舞. 形容盡情歡樂.