Phiên âm : shù lóu.
Hán Việt : thú lâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
瞭望臺, 守邊軍士用來遠望的高樓。唐.岑參〈輪臺歌奉送封大夫出師西征〉詩:「戍樓西望煙塵黑, 漢軍屯在輪臺北。」宋.張孝祥〈浣溪沙.霜日明霄水蘸空〉詞:「萬里中原烽火北, 一尊濁酒戍樓東。」